Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 id="7042" title="Newsletter Vertical"]
  • Add anything here or just remove it...
thuoc24h.io.vnthuoc24h.io.vn
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

USFovir
Home / Thuốc Kháng Virus

USFovir

  • Anzavir R 300mg/100mg
  • Vacrax 5g

Category: Thuốc Kháng Virus
  • Anzavir R 300mg/100mg
  • Vacrax 5g
  • Description
  • Reviews (0)

Thuốc USFovir chứa tenofovir 300mg điều trị viêm gan B mạn tính, xơ hóa gan tiến triển, ung thư gan và giúp hạn chế tác dụng phụ trên thận và xương. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc USFovir.

Bạn đang xem: USFovir

1 Thành phần

Thành phần: Trong mỗi viên thuốc USFovir có chứa:

  • Tenofovir disoproxil fumarat 300mg (tương ứng với 245mg tenofovir disoproxil)
  • Tá dược (Tinh bột ngô, Microcrystalline cellulose M101 (Avicel), Polyvinylpyrrolidone (PVP K30 ), natri starch glycolate, Magnesium stearate, Talc, Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) 606, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 615, Titan dioxyd, Talc, Polyethylene glycol (PEG) 6000, Màu brilliant blue dye): Vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc USFovir 

2.1 Tác dụng của thuốc USFovir

2.1.1 Dược lực học

Tenofovir đã được chứng minh là có hiệu quả cao ở những bệnh nhân chưa bao giờ điều trị bằng thuốc kháng vi-rút và nó dường như có độc tính thấp hơn so với các thuốc chống vi-rút khác như [stavudine]. Trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, tenofovir cho thấy hiệu quả tương tự như [efavirenz] ở những bệnh nhân HIV chưa từng điều trị. Ở những bệnh nhân bị nhiễm viêm gan B, sau một năm điều trị bằng tenofovir, nồng độ DNA của virus không thể phát hiện được[1].

2.1.2 Dược động học

Hấp thụ: Tenofovir là nhóm có hoạt tính nên sinh khả dụng rất thấp khi dùng đường uống. Do đó, việc sử dụng hoạt chất này bắt buộc phải ở dưới hai dạng tiền chất của nó, [ tenofovir disoproxil ] và [ tenofovir alafenamide ]. Sự hấp thụ giảm này được cho là có liên quan đến sự hiện diện của hai điện tích âm trong cấu trúc của nó.

Con đường loại bỏ: Tenofovir được thải trừ qua nước tiểu bằng cách bài tiết ở ống thận và lọc ở cầu thận. Việc loại bỏ hợp chất này được thúc đẩy bởi hoạt động của các chất vận chuyển anion hữu cơ của con người 1 và 3 và sự bài tiết của nó chủ yếu bị chi phối bởi hoạt động của protein liên quan đến kháng đa thuốc 4. Thời gian bán hủy được báo cáo của tenofovir là 32 giờ.

Sự trao đổi chất: Sự hoạt hóa tenofovir được thực hiện bởi quá trình photpho hóa kép để tạo thành hợp chất có hoạt tính sinh học, tenofovir diphosphat . Sự kích hoạt trao đổi chất này đã được chứng minh là được thực hiện trong tế bào hepG2 và tế bào gan người.

2.2 Chỉ định thuốc USFovir 

Thuốc USFovir  được chỉ định điều trị:

  • Bệnh nhân bị viêm gan siêu vi B mạn tính.
  • Bệnh nhân bị nhiễm HIV.
  • Dự phòng sau khi phơi nhiễm HIV.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc USFovir 

3.1 Liều dùng thuốc USFovir

Người lớn dùng 1 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng thuốc USFovir hiệu quả

Thuốc USFovir nên được uống sau ăn khoảng 2 tiếng. Tốt nhất là uống thuốc vào 1 giờ cố định hàng ngày

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng thuốc USFovir trong trường hợp:

  • Người mẫn cảm hoặc bị dị ứng với Tenofovir.
  • Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

5 Tác dụng phụ

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: giảm phosphat huyết thanh, hạ Kali máu, nhiễm acid lactic.

Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu.

Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, viêm tụy.

Rối loạn gan mật: tăng transaminase, nhiễm mỡ gan, viêm gan.

Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, phù mạch

Rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết: tiêu cơ vân, suy nhược cơ bắp, loãng xương (biểu hiện như đau xương và không thường xuyên góp phần gãy xương), bệnh cơ.

Rối loạn thận và tiết niệu: tăng creatinin, các tác dụng phụ trên ống lượn gần (bao gồm hội chứng Fanconi), suy thận cấp tính, suy thận, hoại tử ống thận cấp, viêm thận (bao gồm cả viêm thận kẽ cấp tính), đái tháo nhạt nephrogenic.

Rối loạn khác: suy nhược, mệt mỏi.

6 Tương tác

Thuốc Tương tác
Chất bài tiết ở thận hoặc chất độc thận Không dùng chung, nếu dùng cần kiểm tra chức năng thận định kỳ
Thuốc chống tiểu đường didanosine, Metformin, stavudine Nhiễm Acid Lactic nặng
Atazanavir Nồng độ Atazanavir trong máu giảm còn Tenofovir thì ngược lại 
Ritonavir, lopinavir Làm tăng nồng độ trong máu của tenofovir 
Abacavir, Lamivudine, Didanosine Không dùng chung do tác dụng chữa bệnh bị mất 
Thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleosid, ức chế protase HIV Tương tác cộng hợp 
Didanosine Làm tăng nồng độ Didanosine trong máu
Thuốc tránh thai đường uống chứa norgestimat và ethinyl estradiol Chưa rõ tương tác dược động 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Với bệnh nhân suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều lượng. Bệnh nhân suy gan mất bù không nên sử dụng thuốc

Xem thêm: Bondaxil

Bệnh nhân suy thận: Suy thận nhẹ và trung bình không cần điều chỉnh liều. Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối không khuyến cáo sử dụng thuốc

Bệnh nhân cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều

Sau khi ngừng điều trị HBV có thể có các đợt cấp tính nghiêm trọng, cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, xét nghiệm trong vài tháng sau khi ngừng thuốc. Có thể tiếp tục điều trị nếu cần thiết

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không có dữ liệu trên phụ nữ mang thai, các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng bất thường của thuốc đến khả năng sinh sản và quá trình hình thành cơ quan trên động vật mang thai

Trên phụ nữ cho con bú: Không rõ thuốc có phân phối vào sữa mẹ không. Trên nghiên cứu ở động vật cho thấy thuốc có trong sữa mẹ.Cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có dữ liệu, nếu dùng quá liều, bệnh nhân cần báo lại ngay với bác sĩ và theo dõi nghiêm ngặt

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản nên dưới 30 độ C

Để xa tầm tay trẻ em

8 Nhà sản xuất

SĐK: QLĐB-601-17.

Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

9 Thuốc USFovir giá bao nhiêu?

Thuốc USFovir hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc USFovir đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc USFovir mua ở đâu?

Thuốc USFovir mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc USFovirđể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

11 Ưu điểm

  • USFovir có dạng bào chế viên nén, sử dụng đường uống dễ dàng, tiện lợi, che giấu mùi vị tốt.

  • Giá thành phải chăng.

  • Liều dùng chỉ một viên mỗi ngày, giảm thiểu khả năng quên uống với những thuốc phải chia liều, thời gian uống phức tạp.

  • Tenofovir alafenamide (TAF) có thể được thay thế cho tenofovir disoproxil fumarate ở những bệnh nhân nhiễm HBV đa kháng thuốc để cải thiện sự an toàn cho xương và thận mà không làm giảm hiệu quả[2].

  • Thuốc USFovir được sản xuất trên dây chuyền sản xuất tân tiến, hiện đại thuộc Công ty TNHH US Pharma USA có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.

12 Nhược điểm

  • Sau khi ngừng thuốc, bệnh nhân vẫn cần theo dõi chức năng gan và làm các xét  nghiệm cần thiết trong vòng vài tháng do có thể có các đợt cấp tính nghiêm trọng.

Tổng 6 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

>>>>>Xem thêm: Mavixen 100mg & 40mg

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “USFovir” Cancel reply

Related products

Quick View

Thuốc Kháng Virus

Abacavir Tablets USP 300mg Mylan

Quick View

Thuốc Kháng Virus

Acyclovir Stada cream 5g

0 ₫
Quick View

Thuốc Kháng Virus

Aciclovir 5% VCP

0 ₫
Quick View

Thuốc Kháng Virus

Acyclovir Boston 200

Quick View

Thuốc Kháng Virus

Acyclovir 200 Mediplantex

Quick View

Thuốc Kháng Virus

 Tenohet 25mg

Quick View

Thuốc Kháng Virus

Acyclovir Stella 800 mg

Quick View

Thuốc Kháng Virus

Aciclovir 5% HDPharma

Archives

No archives to show.

Categories

  • No categories
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?